Marketing Metrics: Tất tần tật về các chỉ số đo lường hiệu quả & KPI Marketing từ A-Z

marketing metrics

Đối với doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và ngành nghề, đo lường hiệu quả hoạt động marketing là một công việc vô cùng cần thiết. Để làm được điều này, doanh nghiêp cần chú ý phân tích các chỉ số marketing metrics – để có thể định lượng hiệu suất và tác động của các chiến dịch marketing đã thực hiện. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các chỉ sốđo lường hiệu quả marketing – bao gồm định nghĩa, phương pháp lựa chọn, phân tích và đánh giá, v.v…

Chỉ số Marketing Metrics là gì?

Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing (còn được biết đến với tên gọi Marketing Metrics/ KPI Marketing) là các số liệu đóng vai trò thước đo định lượng – được marketer sử dụng để theo dõi, đánh giá và phân tích hiệu quả của các chiến dịch truyền thông. Tùy thuộc vào mục tiêu và nền tảng của chiến dịch, những chỉ số này sẽ cần thay đổi để phản ánh chính xác ảnh hưởng của hoạt động marketing đến nhận thức và quyết định mua hàng của khách hàng.

Vì sao cần quan tâm đến các chỉ số đo lường hiệu quả marketing metrics?

Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing có ý nghĩa rất quan trọng – mang lại cho doanh nghiệp thông tin chi tiết về hiệu quả của các chiến dịch truyền thông, từ đó tiến hành những điều chỉnh cần thiết cho các hoạt động trong tương lai. Qua việc phân tích marketing metrics, doanh nghiệp sẽ có cơ hội tối ưu hóa các phương pháp và nền tảng tiếp thị, hiểu được tác động của những nỗ lực hiện tại đến mục tiêu kinh doanh chung.

Dựa trên các chỉ số này, bộ phận marketing sẽ có cơ sở xác định xem có thể đạt được các mục tiêu đề ra hay không (ví dụ: thu hút khách hàng mới, tìm kiếm khách hàng tiềm năng…). Ngoài việc hỗ trợ đưa ra quyết định, marketing metrics còn đóng vai trò như hệ thống “cảnh báo” khi những hoạt động hiện tại/ dự tính trong tương lai không mang lại hiệu quả như mong muốn.

Cuối cùng, các số liệu này là nền tảng cho thấy tầm quan trọng của các hoạt động marketing và quảng cáo đối với doanh nghiệp. Qua đó, doanh nghiệp sẽ có thể quyết định tốt hơn về ngân sách và kế hoạch nhân sự hàng năm.

Tổng hợp các chỉ số đo lường hiệu quả marketing metrics chính

Kênh truyền thống

Kênh truyền thống  bao gồm các nền tảng phi kỹ thuật số như: in ấn, truyền hình, đài phát thanh, bảng quảng cáo, v.v… Phân tích các chỉ số marketing metrics sẽ giúp marketer đánh giá tác động, tần suất hiển thị, cùng tác động của các hoạt động truyền thông.

Một số ví dụ về chỉ số đo lường hiệu quả marketing trên kênh truyền thống có thể kể đến như:

  • Circulation: Số lượng bản in được phát hành cho người đọc.
  • Readership: Số lượng người đọc ước tính cho một ấn phẩm in/ quảng cáo cụ thể.
  • Cost per thousand (CPM): Chi phí tiếp cận 1.000 người thông qua quảng cáo trên báo in hoặc phương tiện phát sóng.

Cost per thousand CPM

  • Gross rating point (GRP): Đo lường tổng mức độ hiển thị của chiến dịch quảng cáo trên phương tiện truyền thông – được tính bằng cách nhân phạm vi tiếp cận (tỷ lệ phần trăm đối tượng mục tiêu xem quảng cáo) với tần suất (số lần trung bình khán giả xem quảng cáo).

Gross rating point (GRP)

  • Cost per point (CPP): Chi phí để có được một điểm đánh giá (1% đối tượng mục tiêu) trên phương tiện truyền thông phát sóng.

Cost per point (CPP)

  • Direct response rate: Tỷ lệ phần trăm số người phản hồi thư hoặc call-to-action (CTA) trên quảng cáo – bằng cách liên hệ với nhà quảng cáo hoặc thực hiện hành động mong muốn.
  • Return on ad spend (ROAS): Đo lường doanh thu được tạo ra bởi một chiến dịch quảng cáo trên phương tiện cụ thể, chia cho tổng chi phí chạy chiến dịch.

Kênh Digital marketing

Các nền tảng digital bao gồm trang web, phương tiện truyền thông xã hội, email, công cụ tìm kiếm, v.v… Sau đây là một số chỉ số đo lường hiệu quả marketing metrics mà marketer có thể dùng để đánh giá phạm vi tiếp cận, mức độ tương tác, chuyển đổi và doanh thu.

Quảng cáo (Ad)

  • Đối với mục tiêu xây dựng thương hiệu: Impression, Reach & Frequency, CPM, CPV (Cost per view), CPE (Cost per engagement)…
  • Đối với mục tiêu tối ưu chuyển đổi/ doanh thu: CR, CPS (Cost per session), CPC, CPO (Cost per order), ROAS…

Social Media

Facebook
  • Brand engagement: Có bao nhiêu người hâm mộ tương tác trực tuyến với trang và thương hiệu.
  • Content performance: Có bao nhiêu người nhấn like, chia sẻ và bình luận về bài đăng trên trang.
  • Facebook reach: Số người xem các bài đăng và quảng cáo trên Facebook từ các nguồn khác nhau.
  • Conversion rate: Tỷ lệ nhấp vào các bài đăng và quảng cáo trên Facebook/ thực hiện các thao tác trên trang web hoặc ứng dụng.
  • Cost per result (CPR): Chi phí để có được kết quả cụ thể từ các bài đăng và quảng cáo trên Facebook – ví dụ: mua hàng, đăng ký, lead…
  • Return on ad spend (ROAS): Doanh thu từ các bài đăng và quảng cáo trên Facebook so với chi phí bỏ ra.
  • Reactions, comments, shares: Có bao nhiêu người chia sẻ bài đăng và quảng cáo trên Facebook bằng cách nhấn like, bình luận hoặc chia sẻ.
  • Facebook click-through rate (CTR): Tỷ lệ nhấp vào các bài đăng và quảng cáo trên Facebook sau khi nhìn thấy bài đăng/ quảng cáo đó.
Youtube
  • Traffic sources: Người xem đến từ nguồn nào.
  • Impressions & click-through rate (CTR): Số lần nội dung video được hiển thị và nhấp chuột.
  • Watch time: Thời gian xem video.
  • Watch time for subscribers: Thời gian người đăng ký (subscriber) xem video.
  • Average view duration: Thời gian xem video trung bình.
  • Key moments for audience retention: Mức độ video giữ chân khán giả trong khi phát.
  • Likes, dislikes, comments: Số người đã phản ứng với video.
  • Demographics (Nhân khẩu học): Độ tuổi, giới tính, địa điểm và ngôn ngữ của khán giả.
  • Returning/unique viewers & subscribers: Có bao nhiêu người đã xem video của kênh nhiều hơn một lần/ xem mới/ đăng ký.
Tik Tok
  • Số video được xuất bản.
  • Average engagement rate per post: Số lượt tương tác trên mỗi lượt xem (lượt thích, bình luận, chia sẻ).
  • Follower evolution: Sốngười theo dõi tăng/ giảm trong một khoảng thời gian.
  • Hashtag growth: Số lần một hashtag được sử dụng trên TikTok trong một khoảng thời gian.
  • Tag usage: Số lần sử dụng thẻ (@mention, #hashtag, sound) trong video.
Instagram
  • Impressions: Số lần người dùng nhìn thấy nội dung.
  • Reach: Có bao nhiêu người dùng duy nhất nhìn thấy nội dung.
  • Engagements per follower: Mỗi bài đăng có bao nhiêu lượt thích, bình luận, lưu và chia sẻ cho mọi người theo dõi.
  • Follower growth: Số lượng người theo dõi thay đổi theo thời gian như thế nào.
  • Comments received: Có bao nhiêu nhận xét nhận từ người dùng.
  • Most engaged hashtags: Các hashtag chủ đề được theo dõi nhiều nhất trong bài đăng.
  • Referral traffic: Số người dùng nhấp vào liên kết hoặc Story để truy cập trang web.
  • Instagram Stories metrics: iệu suất stories, bao gồm số lượt xem, phạm vi tiếp cận, số lần hiển thị, số lần thoát, số lượt trả lời, số lần nhấn và số lần vuốt (swipe).

Email Marketing

  • Open rate: Tỷ lệ mở email.
  • Email click-through rate (CTR): Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào một hoặc nhiều liên kết trong email.
  • Unsubscribe rate: Số người hủy đăng ký email.
  • Delivery rate: Bao nhiêu email đã được gửi.
  • Earnings per email/click: Doanh thu được tạo ra từ số lần nhấp chuột vào email/ liên kết.

Website

  • Website traffic: Số lượng người dùng truy cập trang web từ các chiến dịch digital marketing. Số liệu này có thể giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ phổ biến và khả năng hiển thị tổng thể của trang web.
  • Traffic source: Phương tiện hoặc nền tảng thúc đẩy người dùng truy cập trang web – ví dụ: tìm kiếm không trả tiền (organic search), trực tiếp (direct), giới thiệu (referral), mạng xã hội (social), tìm kiếm trả tiền, v.v… Trên cơ sở những chỉ số đo lường hiệu quả marketing metrics này, doanh nghiệp sẽ có cơ hội xác định kênh nào hiệu quả nhất để thu hút và giữ chân khán giả.
  • Conversion rate (CR): Tỷ lệ phần trăm người dùng hoàn thành hành động mong muốn trên trang web/ trang đích của doanh nghiệp –  ví dụ: mua sản phẩm, đăng ký nhận bản tin, tải tài liệu… Số liệu này có thể giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả và tác động của các chiến dịch digital marketing mang lại.

Conversion rate (CR)

  • Bounce rate: Tỷ lệ phần trăm lượt truy cập trang mà trong đó, người dùng rời khỏi trang web từ trang đăng nhập mà không xem thêm trang khác.
  • Session: Tổng các lượt truy cập được người dùng tạo ra trong một thời gian nhất định.
  • New & returning users: Số lượng người truy cập mới và cũ.
  • Engagement: Hành vi của người dùng trên trang web (ví dụ: thời gian trên mỗi trang, nhận xét, chia sẻ và nhấp chuột).

Ví dụ về đo lường chỉ số marketing metrics

Shopify

  • Lưu lượng truy cập trang web (Website traffic): Shopify đo lường số lượng khách truy cập đến từ các nguồn khác nhau như tìm kiếm không phải trả tiền, tìm kiếm trả tiền, phương tiện truyền thông xã hội, giới thiệu, truy cập trực tiếp, v.v. Số liệu này phản ánh tầm ảnh hưởng và khả năng hiển thị của thương hiệu và nội dung Shopify. Theo SimilarWeb, Shopify có 113 triệu lượt truy cập hàng tháng vào tháng 11 năm 2023.
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate): Shopify đo lường số lượng khách truy cập đã thực hiện các hành động mong muốn trên trang web của họ, chẳng hạn như đăng ký dùng thử miễn phí, tạo tài khoản, mở cửa hàng, nâng cấp lên gói trả phí, v.v. Số liệu này phản ánh hiệu quả và sức mạnh thuyết phục của thiết kế và sao chép trang web Shopify. Theo Growcode, Shopify có tỷ lệ chuyển đổi trung bình 1,6% vào năm 2023.
  • Chi phí mua lại khách hàng (CAC): Shopify tính toán chi phí trung bình để có được khách hàng mới thông qua các nỗ lực tiếp thị. Chỉ số này phản ánh sự chú ý và tò mò của những người đăng ký email của Shopify cũng như mức độ hấp dẫn và rõ ràng của dòng chủ đề email của Shopify. Theo Mailchimp, Shopify có tỷ lệ mở email trung bình là 18,7% vào năm 2023.

Netflix

Nghiên cứu điển hình cho việc theo dõi các chỉ số marketing metrics của Netflix là phân tích chuyên sâu về cách sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa các chiến dịch và chiến lược marketing. Netflix được biết đến với việc vận dụng thành thạo các dữ liệu lớn, học máy và cá nhân hóa để cung cấp cho người dùng những nội dung liên quan và hấp dẫn. Một số các chỉ số trong marketing mà Netflix theo dõi bao gồm:

  • Tăng trưởng và duy trì người dùng: Netflix đo lường số lượng người dùng mới và người dùng hiện tại được giữ lại trong một khoảng thời gian. Số liệu này phản ánh hiệu suất và tình trạng tổng thể của doanh nghiệp, cũng như hiệu quả của các chiến lược giá, nội dung và dịch vụ khách hàng. Netflix báo cáo rằng số lượng thành viên trả phí trên toàn thế giới là 208 triệu tính đến quý 1 năm 2023, tăng 14% so với cùng kỳ năm ngoái.
  • Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV): Netflix tính toán doanh thu trung bình mà một người đăng ký tạo ra trên toàn bộ mối quan hệ của họ với dịch vụ. Số liệu này giúp Netflix xác định số tiền họ có thể chi để thu hút và giữ chân khách hàng, cũng như cách phân khúc và nhắm mục tiêu dựa trên giá trị. Theo ước tính, CLV của Netflix khoảng 139$ cho mỗi người đăng ký.
  • Hiệu suất và mức độ tương tác của nội dung: Netflix theo dõi hiệu quả hoạt động của nội dung xét về lượng người xem, xếp hạng, bài đánh giá, độ hot trên mạng xã hội và giải thưởng. Số liệu này giúp Netflix đánh giá chất lượng và mức độ phổ biến của nội dung, cũng như lợi tức đầu tư (ROI) của chi phí sản xuất và cấp phép. Netflix cũng đo lường mức độ tương tác của người đăng ký với nội dung của họ, chẳng hạn như tần suất xem, thời lượng xem, nội dung xem và nội dung bỏ qua hoặc xem lại. Số liệu này giúp Netflix hiểu sở thích, hành vi và mức độ hài lòng của người đăng ký.
  • Độ chính xác của hệ thống đề xuất: Netflix sử dụng một hệ thống đề xuất phức tạp sử dụng thuật toán và học máy để đề xuất nội dung được cá nhân hóa cho người đăng ký dựa trên lịch sử xem, xếp hạng và các yếu tố khác của họ. Số liệu này đo lường mức độ chính xác và phù hợp của các đề xuất cũng như mức độ ảnh hưởng của chúng đối với lựa chọn và tỷ lệ giữ chân của người đăng ký. Theo Netflix, hệ thống đề xuất của họ tiết kiệm được 1 tỷ đô la mỗi năm bằng cách giảm tỷ lệ rời bỏ.

Spotify

Spotify là nền tảng phát trực tuyến nhạc hàng đầu cung cấp hàng triệu bài hát, podcast và danh sách phát cho người dùng. Mục tiêu marketing của Spotify là tăng cơ sở người dùng, giữ chân khách hàng hiện tại và tạo thêm doanh thu từ đăng ký cao cấp và các dịch vụ hỗ trợ quảng cáo. Để đo lường hiệu suất marketing của mình, Spotify theo dõi các số liệu marketing metrics sau:

  • Lưu lượng truy cập trang web: Spotify đo lường số người truy cập trang web trực tiếp hoặc thông qua giới thiệu, tìm kiếm tài trợ, mạng xã hội và các kênh khác. Chỉ số này cho thấy nội dung và thương hiệu của Spotify hiện đã và đang ở mức độ nào. Vào tháng 11 năm 2023, Spotify đã nhận được 271 triệu khách truy cập hàng tháng, theo SimilarWeb.
  • Tỷ lệ chuyển đổi: Spotify đo lường số lượng khách truy cập trang web hoàn thành hoạt động mong muốn, chẳng hạn như tạo tài khoản miễn phí, cài đặt ứng dụng, bắt đầu dùng thử miễn phí hoặc nâng cấp lên gói cao cấp. Xếp hạng này cho thấy trang web của Spotify được thiết kế tốt và có tính thuyết phục như thế nào. Theo Growcode báo cáo vào năm 2023, tỷ lệ chuyển đổi trung bình của Spotify là 2,4%.
  • Chi phí thu hút khách hàng (CAC): Spotify xác định chi phí trung bình để mang lại một khách hàng mới thông qua các sáng kiến marketing. Chỉ số này hiển thị hiệu quả và lợi nhuận của các sáng kiến ​​và kế hoạch marketing của Spotify. Spotify có CAC trung bình là 15$ vào năm 2023, theo ProfitWell.
  • Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV): thước đo được Spotify sử dụng để xác định số tiền mà người dùng sẽ mang lại trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ của họ. Chỉ số này cho thấy mức độ trung thực và hài lòng của người tiêu dùng Spotify cũng như chất lượng và giá trị của hàng hóa và dịch vụ của Spotify. CLV trung bình cho Spotify vào năm 2023 là 500$, theo Smile.io.
  • Tương tác trên mạng xã hội: Spotify đếm số lượt thích, bình luận, chia sẻ, người theo dõi và các tương tác khác với các bài đăng và hồ sơ trên mạng xã hội của mình. Chỉ số này hiển thị kiến ​​thức và sở thích của khán giả mục tiêu cũng như giá trị và sức hấp dẫn của tài liệu truyền thông xã hội của Spotify. Vào tháng 12 năm 2023, Spotify được báo cáo có 26 triệu người hâm mộ trên Facebook, 9,8 triệu người theo dõi trên Instagram, 7,2 triệu người theo dõi trên Twitter và 4,5 triệu người theo dõi trên LinkedIn.
  • Tỷ lệ mở email: Spotify theo dõi số lượng người dùng mở email của mình, bao gồm các bản tin, khuyến mãi, thông báo, v.v. Thước đo này nắm bắt sự quan tâm và khơi gợi sự quan tâm của những người đăng ký email của Spotify cũng như vẻ đẹp và tính dễ đọc của các dòng chủ đề email của Spotify. Tỷ lệ mở email trung bình của Spotify vào năm 2023 là 21,3%, theo Mailchimp.

Cách đo lường các chỉ số marketing metrics

  • Xác định mục tiêu tổng thể: Điều này sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh các chỉ số đo lường hiệu quả marketing phù hợp với mục tiêu kinh doanh và chọn được những chỉ số phù hợp nhất cho các chiến dịch. Ví dụ: nếu mục tiêu của doanh nghiệp là nâng cao nhận thức về thương hiệu, thì doanh nghiệp có thể muốn đo lường các chỉ số như số lần hiển thị, số người tiếp cận và tương quan truyền thông.
  • Chọn kênh để theo dõi: Tùy thuộc vào phương pháp marketing của doanh nghiệp, có thể sử dụng nhiều nền tảng khác nhau để kết nối với thị trường mục tiêu, bao gồm email, phương tiện truyền thông xã hội, trang web, video, v.v. Nên chọn các kênh tốt nhất để sử dụng cho các chiến dịch và đánh giá cả thành công riêng và tổng thể cho từng kênh.
  • Chọn chỉ số đo lường hiệu quả marketing: Có hàng trăm chỉ số doanh nghiệp có thể sử dụng để đo lường hiệu suất marketing của mình, nhưng không phải tất cả chúng đều quan trọng hoặc có liên quan với nhau. Doanh nghiệp cần chọn số liệu phản ánh đúng mục tiêu, kênh và định dạng chiến dịch của mình. Ví dụ: nếu doanh nghiệp đang chạy một chiến dịch email, họ có thể muốn đo lường các số liệu như số lần mở email, số lần nhấp, chuyển đổi và số lần hủy đăng ký. Nếu đang chạy chiến dịch video, doanh nghiệp có thể muốn đo lường các số liệu như lượt xem video, thời gian xem, tỷ lệ hoàn thành và mức độ tương tác.
  • Xem mỗi kênh đang tạo ra bao nhiêu doanh thu: Một trong những chỉ số đo lường hiệu quả marketing thiết yếu nhất là doanh thu, chỉ số này cho biết các chiến dịch của doanh nghiệp đang tạo ra bao nhiêu giá trị cho doanh nghiệp của mình. Họ cần xem mỗi kênh đang tạo ra bao nhiêu doanh thu và so sánh nó với chi phí chạy các chiến dịch trên kênh đó. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tính toán lợi tức đầu tư (ROI) và giá mỗi chuyển đổi (CPA) của các chiến dịch.
  • Kiểm tra tỷ lệ lưu lượng truy cập trang web trên tỷ lệ khách hàng tiềm năng: Một chỉ số đo lường hiệu quả marketing metrics quan trọng khác là lưu lượng truy cập trang web, cho biết có bao nhiêu người đang truy cập trang web nhờ các chiến dịch. Tuy nhiên, không phải tất cả những người truy cập trang web đều là khách hàng tiềm năng. Doanh nghiệp cần kiểm tra xem có bao nhiêu người trong số họ đang chuyển đổi thành khách hàng tiềm năng bằng cách điền vào biểu mẫu, tải xuống tài nguyên hoặc đăng ký dùng thử. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tính toán tỷ lệ lưu lượng truy cập trang web trên khách hàng tiềm năng, cho biết mức độ hiệu quả của trang web trong việc thu hút khách hàng tiềm năng.
  • Quan sát tỷ lệ chuyển đổi trang đích: Trang đích là các trang web được thiết kế để thuyết phục khách truy cập thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua sản phẩm, đăng ký sự kiện hoặc đăng ký nhận bản tin. Các trang đích thường được sử dụng cùng với quảng cáo trả tiền hoặc chiến dịch email để thúc đẩy chuyển đổi. Doanh nghiệp cần quan sát xem có bao nhiêu khách truy cập vào các trang đích và bao nhiêu người trong số họ đang thực hiện hành động mong muốn. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tính toán tỷ lệ chuyển đổi trang đích, cho biết mức độ hiệu quả của trang đích trong việc chuyển đổi khách truy cập.
  • Xem xét giá trị vòng đời của khách hàng và tỷ lệ rời đi: Giá trị vòng đời của khách hàng (CLV) là số liệu ước tính doanh thu mà một khách hàng sẽ tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp. Tỷ lệ rời bỏ là số liệu đo lường số lượng khách hàng ngừng mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ trong một thời gian nhất định. Các số liệu này rất quan trọng để đo lường mức độ giữ chân và lòng trung thành của khách hàng, điều cần thiết cho sự phát triển và lợi nhuận của doanh nghiệp dài hạn.
  • Sử dụng phương pháp đo lường hiệu quả marketing thống nhất: Để đo lường các chỉ số trong marketing một cách hiệu quả trong thời kỳ hậu cookie, doanh nghiệp cần sử dụng phương pháp đo lường marketing thống nhất (UMM) kết hợp hai thành phần quan trọng: mô hình kết hợp marketing (MMM) và phân bổ đa điểm (MTA)). MMM giúp doanh nghiệp xác định cách các yếu tố chiến dịch riêng lẻ đóng góp vào chuyển đổi và doanh thu trên các kênh và theo thời gian. MTA giúp đánh giá tác động của từng điểm tiếp xúc khách hàng trong việc thúc đẩy chuyển đổi và doanh thu trong suốt hành trình của khách hàng. Bằng cách sử dụng UMM, doanh nghiệp có thể có được cái nhìn toàn diện và chính xác về hiệu suất marketing và tối ưu hóa các chiến dịch cho phù hợp.

Các xu hướng đo lường hiệu quả marketing metrics mới nhất

Sử dụng AI để phân tích

Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể cho phép marketers vượt ra ngoài các phân tích mang tính mô tả và dự đoán, đồng thời đề xuất hướng hành động tốt nhất cho các kết quả trong tương lai. Phân tích theo quy định có thể giúp các marketers tối ưu hóa các chỉ số đo lường hiệu quả marketing, chẳng hạn như tỷ lệ chuyển đổi, lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo và giá trị trọn đời của khách hàng, bằng cách cung cấp nội dung, ưu đãi và đề xuất phù hợp và được cá nhân hóa cho khách hàng của họ.

AI marketing

Tập trung nhiều hơn vào trải nghiệm của khách hàng

Trải nghiệm khách hàng (CX) là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của thương hiệu trong thị trường kỹ thuật số đầy cạnh tranh. Marketers cần đo lường tầm ảnh hưởng của các hoạt động marketing đến quá trình hài lòng, lòng trung thành và sự ủng hộ của khách hàng. các chỉ số trong digital marketing như điểm quảng cáo ròng (NPS), điểm hài lòng của khách hàng (CSAT) và điểm nỗ lực của khách hàng (CES) có thể giúp đánh giá và cải thiện CX của họ, đồng thời tăng tỷ lệ giữ chân và giới thiệu khách hàng.

customer experience trải nghiệm khách hàng

Dùng chỉ số marketing metrics để đưa ra các quyết định marketing nhanh hơn

Các marketers cần phải nhanh nhẹn và nhạy bén với việc thay đổi nhu cầu và sở thích của khách hàng. Điều này có nghĩa là họ cần đo lường hiệu suất marketing trong thời gian thực và nhanh chóng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Các số liệu như real-time dashboards, tốc độ marketing và tính linh hoạt có thể giúp theo dõi và điều chỉnh các chiến dịch một cách nhanh chóng cũng như thích ứng với các cơ hội và thách thức thị trường nhanh hơn.

Marketing Metrics chỉ số đo lường hiệu quả

Ưu tiên dữ liệu thứ nhất cho marketing insights

Với sự gia tăng của các quy định về quyền riêng tư dữ liệu và sự suy giảm cookie của bên thứ ba, các marketers cần dựa nhiều hơn vào dữ liệu của bên thứ nhất mà họ thu thập trực tiếp từ khách hàng. Dữ liệu của bên thứ nhất chính xác, phù hợp và đáng tin cậy hơn dữ liệu của bên thứ ba. Các số liệu như chất lượng, số lượng và mức sử dụng dữ liệu của bên thứ nhất có thể giúp marketers hiểu sâu hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng, đồng thời cung cấp các chiến dịch marketing được cá nhân hóa và hiệu quả hơn.

Lời kết

Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing metrics là rất cần thiết để đo lường và cải thiện hiệu suất marketing của doanh nghiệp. Bằng cách chọn số liệu phù hợp cho từng mục tiêu, kênh và đối tượng, doanh nghiệp có thể thu được những thông tin chi tiết có giá trị về hiệu quả marketing, tối ưu hóa ngân sách và tài nguyên cũng như tăng ROI. Tuy nhiên, các chỉ số này không cố định hoặc phổ quát. Chúng thay đổi và phát triển theo xu hướng thị trường và kỳ vọng của khách hàng. Do đó, doanh nghiệp cần cập nhật các xu hướng mới nhất và điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp. Bằng cách đó, doanh nghiệp có thể đảm bảo các chiến dịch marketing có liên quan, hấp dẫn và có tác động.

 

Có thể bạn quan tâm:

Ann Nguyen is a SEO specialist with over 4 years of experience in the dynamic realm of search engine optimization and digital content. Her extensive expertise spans various essential SEO strategies and techniques, including meticulous keyword research, effective on-page optimization, technical SEO proficiency, and strategic content optimization. With a comprehensive understanding of the ever-evolving digital landscape, Ann is committed to delivering exceptional results for businesses. Her unwavering dedication and extensive knowledge empower her to help clients thrive in the highly competitive online sphere.